Mục lục bài viết
Khái niệm Quang nhiệt chọn lọc và Quang cơ chọn lọc
1. Quang nhiệt chọn lọc (Selective Photothermolysis)
Khái niệm:
- Quang nhiệt chọn lọc là hiện tượng mà năng lượng ánh sáng laser được hấp thụ có chọn lọc bởi mô đích (chromophore) như melanin, oxyhemoglobin, hoặc nước. Năng lượng này chuyển hóa thành nhiệt năng, làm nóng mô đích đến mức phá hủy mà không gây tổn thương đến các mô lành xung quanh.
Cơ chế hoạt động:
- Dựa vào sự hấp thụ ánh sáng có chọn lọc của các sắc tố mục tiêu trong da.
- Tia laser có bước sóng phù hợp với sắc tố cần điều trị và thời gian xung ngắn hơn thời gian hồi nhiệt (TRT) của mô đích, giúp nhiệt tập trung ở mô đích mà không lan sang các vùng mô lành.
Ví dụ ứng dụng:
- Điều trị tàn nhang, nám nông (melanin).
- Trị giãn mao mạch, u mạch máu (oxyhemoglobin).
- Trẻ hóa da bằng laser CO2 Fractional (nước trong mô da).
- Triệt lông (melanin trong nang lông).
2. Quang cơ chọn lọc (Selective Photomechanical Effect)
Khái niệm:
- Quang cơ chọn lọc là hiện tượng sử dụng tia laser với thời gian phát xung cực ngắn (nanosecond hoặc picosecond) và công suất cao để tạo ra sóng xung kích cơ học nhằm phá vỡ mô đích như sắc tố melanin hoặc các hạt mực xăm mà không tạo ra nhiệt độ cao gây tổn thương mô xung quanh.
Cơ chế hoạt động:
- Tia laser tác động lên mô đích trong thời gian cực ngắn, khiến mô giãn nở đột ngột tạo ra áp lực cơ học lớn dưới dạng sóng xung kích.
- Lực cơ học này phá vỡ các hạt sắc tố hoặc mực xăm thành các mảnh nhỏ li ti mà cơ thể có thể loại bỏ qua hệ bạch huyết hoặc bong tróc tự nhiên.
Ví dụ ứng dụng:
- Xóa xăm bằng laser Q-Switched ND:YAG hoặc laser pico giây.
- Điều trị nám chân sâu, bớt sắc tố Ota, Hori.
- Trẻ hóa da bằng phương pháp laser toning với xung ngắn.
So sánh quang nhiệt chọn lọc và quang cơ chọn lọc
Tiêu chí | Quang nhiệt chọn lọc (Selective Photothermolysis) | Quang cơ chọn lọc (Selective Photomechanical Effect) |
---|---|---|
Cơ chế tác động | Sử dụng năng lượng ánh sáng laser để tạo ra nhiệt, làm nóng và phá hủy mô đích. | Sử dụng năng lượng ánh sáng laser với thời gian xung cực ngắn để tạo sóng xung kích cơ học, phá vỡ sắc tố hoặc mô đích. |
Thời gian xung (Pulse Duration) | Dài hơn (microsecond hoặc millisecond). | Rất ngắn (nanosecond hoặc picosecond). |
Tác động chính | Nhiệt lượng làm nóng sắc tố hoặc mô mục tiêu, dẫn đến sự đông tụ hoặc phá hủy do nhiệt. | Sóng xung kích cơ học làm sắc tố hoặc mô đích bị phá vỡ thành các mảnh nhỏ. |
Mô đích (Chromophore) | Melanin (nám, tàn nhang), oxyhemoglobin (mạch máu), nước (trẻ hóa da). | Melanin (nám chân sâu), hạt mực xăm. |
Ứng dụng chính | Trẻ hóa da, trị giãn mao mạch, triệt lông, điều trị sắc tố nông như tàn nhang. | Xóa xăm, điều trị nám chân sâu, bớt Ota, Hori. |
Tổn thương nhiệt | Có thể gây tổn thương nhiệt ở mô lành nếu không điều chỉnh đúng thông số. | Gần như không có tổn thương nhiệt do thời gian xung rất ngắn và năng lượng chỉ tác động cơ học. |
Tính an toàn với da tối màu | Có thể gây tăng sắc tố sau viêm (PIH) nếu cài đặt sai thông số. | Ít nguy cơ tăng sắc tố sau viêm hơn vì không tích tụ nhiệt ở vùng điều trị. |
Hiệu quả xử lý sắc tố | Hiệu quả cho sắc tố nông (lớp thượng bì hoặc trung bì nông). | Hiệu quả cao cho sắc tố sâu như mực xăm, nám chân sâu, bớt Ota nằm sâu trong lớp bì. |
Hiện tượng sau điều trị | Da có thể đỏ nhẹ, bong tróc, đôi khi sưng tấy. | Vùng điều trị có thể hơi sạm nhẹ và bong tróc tự nhiên, hầu như không bị sưng hay bỏng rát. |
Công suất và năng lượng | Công suất vừa phải nhưng thời gian phát xung lâu hơn để tạo đủ nhiệt. | Công suất rất cao trong thời gian cực ngắn để tạo sóng xung kích mạnh. |
Ví dụ ứng dụng thực tế
- Quang nhiệt chọn lọc:
- Trị nám nông và tàn nhang bằng laser ND:YAG bước sóng 532nm.
- Trẻ hóa da, làm săn chắc da bằng công nghệ laser CO2 Fractional hoặc ND:YAG Long Pulse.
- Triệt lông bằng laser Diode hoặc IPL.
- Quang cơ chọn lọc:
- Xóa xăm bằng laser Q-Switched ND:YAG 1064nm.
- Điều trị bớt Ota, bớt Hori bằng laser PicoSure hoặc Q-Switched ND:YAG.
- Loại bỏ sắc tố sâu và các đốm melanin cứng đầu trong lớp bì.
Tóm tắt:
- Quang nhiệt chọn lọc sử dụng nhiệt năng để phá hủy mô đích và thường dùng cho điều trị các tổn thương sắc tố nông, giãn mao mạch và trẻ hóa da.
- Quang cơ chọn lọc sử dụng sóng xung kích cơ học để phá vỡ sắc tố hoặc mực xăm thành mảnh nhỏ và phù hợp cho các sắc tố nằm sâu trong lớp bì hoặc các hạt mực xăm khó điều trị.
- Sự lựa chọn giữa hai cơ chế phụ thuộc vào loại tổn thương da và mục tiêu điều trị.