Phân loại các loại Laser ND:YAG
Laser ND:YAG (Neodymium-Doped Yttrium Aluminum Garnet) là một loại laser rắn với bước sóng đặc trưng 1064 nm và có thể chuyển đổi thành 532 nm nhờ bộ chuyển đổi KTP.
Tùy vào thời gian phát xung và mục đích điều trị, laser ND:YAG được phân thành các loại sau:
-
Phân loại theo thời gian phát xung
1.1. Laser ND:YAG Continuous Wave (CW – Liên tục)
- Nguyên lý hoạt động: Phát ra tia laser liên tục mà không có khoảng ngắt giữa các xung.
- Ứng dụng: Ít phổ biến trong y học thẩm mỹ vì khó kiểm soát tác động nhiệt và dễ gây tổn thương mô xung quanh.
- Hạn chế: Dễ gây bỏng và làm hỏng các mô lành do không có thời gian hồi nhiệt.
1.2. Laser ND:YAG Long Pulse (Xung dài)
- Thời gian xung: Microsecond hoặc millisecond (10⁻⁶ giây đến 10⁻³ giây).
- Nguyên lý: Tạo ra xung dài với năng lượng thấp, làm nóng mô đích trong khoảng thời gian dài, gây hiện tượng đông tụ hoặc đốt cháy mô mục tiêu.
- Ứng dụng:
- Trị giãn mao mạch: Đông tụ mạch máu nhỏ.
- Trẻ hóa da: Kích thích sản sinh collagen, làm săn chắc da.
- Triệt lông: Làm nóng và phá hủy nang lông chứa melanin.
- Ưu điểm: Xuyên sâu vào lớp bì.
- Hạn chế: Nguy cơ tổn thương nhiệt nếu không điều chỉnh đúng thông số.
xem thêm : Máy Laser Xung Dài Long Pulse 1064nm
1.3. Laser ND:YAG Q-Switched (Xung ngắn nanosecond)
- Thời gian xung: Nanosecond (10⁻⁹ giây).
- Nguyên lý: Phát ra các xung ngắn với công suất đỉnh rất cao trong thời gian ngắn, tạo sóng xung kích cơ học để phá vỡ sắc tố mục tiêu mà không gây bỏng nhiệt.
- Ứng dụng:
- Xóa xăm: Phá vỡ mực xăm thành các mảnh nhỏ.
- Trị nám chân sâu, bớt Ota, Hori: Tác động đến melanin nằm sâu trong lớp bì.
- Ưu điểm: An toàn hơn cho da tối màu, ít gây tổn thương nhiệt.
- Hạn chế: Hiệu quả xóa mực màu sáng và cứng đầu (như xanh lá, vàng) không cao bằng laser picosecond.
Xem thêm : Máy Laser Ultra Iris
1.4. Laser Picosecond ND:YAG (Xung cực ngắn)
- Thời gian xung: Picosecond (10⁻¹² giây).
- Nguyên lý: Tương tự Q-Switched nhưng với thời gian xung ngắn hơn nhiều lần, tạo ra sóng xung kích mạnh hơn, phá vỡ các sắc tố đích thành mảnh siêu nhỏ.
- Ứng dụng:
- Xóa xăm đa màu sắc: Hiệu quả với cả mực xăm màu sáng như xanh lá, vàng.
- Trị nám sâu, đốm nâu cứng đầu: Giảm nguy cơ viêm hoặc thâm sau điều trị.
- Trẻ hóa da: Giúp làm sáng da và giảm sẹo rỗ.
- Ưu điểm: Tác động mạnh mẽ hơn Q-Switched, giảm số buổi điều trị, thời gian phục hồi nhanh.
- Hạn chế: Chi phí thiết bị và điều trị cao hơn.
Xem thêm : Máy Laser Picoseconds Pico Ultra 360
- Phân loại theo bước sóng
2.1. Laser ND:YAG 1064 nm (hồng ngoại gần)
- Đặc điểm: Bước sóng dài, thâm nhập sâu vào da.
- Ứng dụng:
- Điều trị nám chân sâu, bớt Ota.
- Xóa xăm mực đen, xanh đậm.
- Trị giãn mao mạch và trẻ hóa da.
2.2. Laser ND:YAG 532 nm (ánh sáng xanh lá)
- Đặc điểm: Bước sóng ngắn hơn, hấp thụ mạnh bởi melanin và oxyhemoglobin, phù hợp cho điều trị tổn thương bề mặt da.
- Ứng dụng:
- Trị nám nông, tàn nhang.
- Xóa xăm mực đỏ, cam, vàng.
- Điều trị mạch máu nông và đốm sắc tố ở lớp biểu bì.
- Phân loại theo chế độ hoạt động
3.1. Laser đơn xung (Single Pulse Mode)
- Phát ra một xung năng lượng trong mỗi chu kỳ.
- Dùng để điều trị tổn thương nhỏ hoặc chi tiết.
3.2. Laser đa xung (Multiple Pulse Mode)
- Phát ra nhiều xung liên tiếp trong mỗi chu kỳ để tăng năng lượng tổng.
- Dùng để điều trị vùng lớn hoặc các tổn thương sắc tố sâu và rộng.
- Phân loại theo ứng dụng
Loại ND:YAG | Ứng dụng chính |
Long Pulse ND:YAG (1064 nm) | Trị giãn mao mạch, trẻ hóa da, triệt lông. |
Q-Switched ND:YAG (532 nm, 1064 nm) | Xóa xăm, trị nám sâu, tàn nhang, bớt Ota. |
Picosecond ND:YAG (532 nm, 1064 nm) | Xóa xăm đa màu, trị nám sâu, trẻ hóa da không xâm lấn. |
Tóm tắt:
Laser ND:YAG được phân loại dựa trên thời gian xung (CW, Long Pulse, Q-Switched, Picosecond), bước sóng (1064 nm, 532 nm), và chế độ hoạt động (đơn xung hoặc đa xung). Trong thẩm mỹ và y học, tùy vào mục tiêu điều trị (giãn mao mạch, xóa xăm, trị nám sâu, trẻ hóa da), mỗi loại laser sẽ có ưu điểm riêng trong việc tác động lên mô đích như melanin, oxyhemoglobin hoặc nước.