Mục lục bài viết
So sánh hiệu ứng Quang nhiệt và Quang cơ của Laser Nanosecond và Picosecond
Laser nanosecond (ns) và picosecond (ps) đều có thể tạo ra hiệu ứng quang cơ nhưng với mức độ khác nhau do sự khác biệt về thời gian xung, công suất đỉnh, và cơ chế tác động. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
Bảng so sánh chi tiết
Tiêu chí | Hiệu ứng quang nhiệt (Photothermal Effect) | Hiệu ứng quang cơ (Photomechanical Effect) |
---|---|---|
Thời gian xung | Millisecond (10⁻³ giây) hoặc microsecond (10⁻⁶ giây). | Nanosecond (10⁻⁹ giây) hoặc picosecond (10⁻¹² giây). |
Laser Nanosecond | Tạo ra một phần nhiệt nhẹ khi thời gian xung không đủ ngắn. | Hiệu ứng quang cơ chính: Phát xung ngắn đủ để tạo sóng xung kích cơ học phá vỡ sắc tố thành mảnh nhỏ. |
Laser Picosecond | Hiệu ứng quang nhiệt hầu như không xảy ra do thời gian xung cực ngắn. | Sóng xung kích mạnh hơn laser nanosecond, phá vỡ sắc tố thành các mảnh siêu nhỏ hơn, dễ đào thải hơn. |
Cơ chế tác động | Chuyển đổi năng lượng laser thành nhiệt để làm nóng và phá hủy mô đích. | Tạo sóng xung kích cơ học để phá vỡ các sắc tố mà không gây tổn thương nhiệt. |
Công suất đỉnh | Công suất đỉnh thấp hơn so với laser nanosecond và picosecond vì thời gian phát xung dài hơn.Công suất đỉnh thấp hơn so với laser nanosecond và picosecond vì thời gian phát xu | Công suất đỉnh rất cao, đặc biệt với laser picosecond, giúp tạo ra sóng xung kích mạnh hơn mà không gây tổn thương nhiệt. |
Tác động lên mô đích | Làm nóng và phá hủy sắc tố, mạch máu hoặc nang lông qua quá trình đông tụ nhiệt. | Sóng xung kích phá vỡ các sắc tố thành mảnh nhỏ mà không đốt cháy mô đích. |
Kích thước mảnh sắc tố sau phá vỡ | Có thể “đốt” sắc tố thành các cụm lớn hoặc làm đông tụ. | Nanosecond: Mảnh sắc tố nhỏ nhưng không mịn bằng picosecond. Picosecond: Sắc tố bị phá thành mảnh rất nhỏ, dễ dàng được đào thải qua hệ bạch huyết. |
Ứng dụng chính | Trẻ hóa da, điều trị mao mạch, triệt lông. | Xóa xăm, điều trị nám sâu, bớt Ota, Hori. |
Nguy cơ tổn thương nhiệt | Dễ gây tổn thương nhiệt nếu không điều chỉnh đúng thông số. | Hầu như không có nguy cơ tổn thương nhiệt. |
Thời gian phục hồi | Phục hồi lâu hơn, có thể sưng đỏ, bong tróc da. | Phục hồi nhanh hơn, ít sưng đỏ và viêm hơn. |
Tăng sắc tố sau viêm (PIH) | Có nguy cơ cao, đặc biệt với da tối màu hoặc khi trị nám nông. | Nguy cơ thấp hơn do không gây tích tụ nhiệt. |
Hiệu ứng quang nhiệt và quang cơ trong Laser Nanosecond và Picosecond
1. Laser Nanosecond (Q-Switched ND:YAG)
- Hiệu ứng chính: Quang cơ chọn lọc.
- Công suất đỉnh: Cao, nhưng ít hơn picosecond.
- Tác động: Sóng xung kích cơ học làm phá vỡ sắc tố hoặc mực xăm thành mảnh nhỏ. Tuy nhiên, do thời gian xung nanosecond dài hơn picosecond, một phần năng lượng có thể chuyển thành nhiệt gây sạm nhẹ hoặc đỏ vùng điều trị.
- Ứng dụng: Xóa xăm, trị nám sâu, bớt Ota, trẻ hóa da bằng laser toning.
2. Laser Picosecond (PicoSure, PicoWay)
- Hiệu ứng chính: Quang cơ chọn lọc mạnh mẽ hơn.
- Công suất đỉnh: Rất cao, thời gian phát xung siêu ngắn (picosecond).
- Tác động: Tạo sóng xung kích cực mạnh, phá vỡ sắc tố thành các mảnh siêu nhỏ mịn hơn so với nanosecond, dễ đào thải qua hệ bạch huyết mà không làm tổn thương nhiệt.
- Ứng dụng: Xóa xăm đa màu sắc, trị nám sâu, bớt Ota, trẻ hóa da, giảm sẹo rỗ.
Kết luận:
- Hiệu ứng quang nhiệt: Tập trung vào việc chuyển đổi ánh sáng laser thành nhiệt năng, phù hợp cho các liệu trình như trẻ hóa da, triệt lông, điều trị mao mạch.
- Hiệu ứng quang cơ: Dựa vào sóng xung kích cơ học phá vỡ sắc tố mà không tạo nhiệt, phù hợp cho việc xóa xăm, trị nám chân sâu, các bớt sắc tố bẩm sinh.
- Laser nanosecond: Sử dụng hiệu ứng quang cơ với sóng xung kích đủ mạnh để phá vỡ sắc tố, nhưng có thể sinh nhiệt nhẹ.
- Laser picosecond: Tạo hiệu ứng quang cơ mạnh mẽ hơn, phá vỡ sắc tố thành các mảnh nhỏ hơn mà gần như không gây tổn thương nhiệt, rút ngắn thời gian điều trị và phục hồi nhanh hơn.